🌟 꿩 대신 닭

Tục ngữ

1. 꼭 적당한 것이 없을 때 그와 비슷한 것으로 대신하는 경우를 뜻하는 말.

1. (GÀ THAY CHIM TRĨ), KHÔNG CÓ CHÓ BẮT MÈO ĂN CỨT: Trường hợp không có đúng thứ cần thiết thì thay thế bằng thứ tương tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 몸에 꼭 맞진 않지만 꿩 대신 닭으로 일단 이거라도 입고 가야지.
    It doesn't fit me perfectly, but i'm going to wear this instead of pheasant.

꿩 대신 닭: a chicken instead of a pheasant,キジの代わりに鶏。鯛なくば狗母魚,le coq plutôt que le faisan,pollo en vez de faisán,إذا لم تستطع ركوب الخيل، اركب بقرا,(хадмал орч.) гургуулын оронд тахиа; оргүйг бодвол охинтой нь дээр,(Gà thay chim trĩ), không có chó bắt mèo ăn cứt,(ป.ต.)เอาไก่ไปแทนไก่ฟ้า ; ไม่มีไก่เอาเป็ดขัน,tak ada kayu rotan pun jadi,(досл.) курица вместо фазана; на безрыбье и рак рыба,以鸡代雉,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160)